Cơ cấu cổ đông
05/04/2019
TT | Cơ cấu cổ đông | Cổ đông trong nước | Cổ đông nước ngoài | Tổng số cổ phiếu | Tỷ lệ /VĐL (%) | Ghi chú | ||||
số lượng CĐ | số cổ phiếu | Tỷ lệ/ VĐL (%) | số lượng CĐ | số cổ phiếu | Tỷ lệ/ VĐL (%) | |||||
1 | Cổ đông Nhà nước | – | – | – | – | – | – | – | – | |
2 | Cổ đông lớn (sở hữu từ 5% trở lên) | 2 | 15.999.329 | 32,00 | – | – | – | 15.999.329 | 32,00 | |
3 | Cổ đông sở hữu trong khoảng từ 1%<X<5% | 18 | 21.834.301 | 43,67 | – | – | – | 21.834.301 | 43,67 | |
4 | Cổ đông sở hữu dưới 1% | 1.041 | 11.758.217 | 23,52 | 21 | 357.853 | 0,72 | 12.116.070 | 24,23 | |
5 | Công đoàn Công ty CPĐT & PTĐT Long Giang | 1 | 47.400 | 0,09 | – | – | – | 47.400 | 0,09 | |
6 | Cổ phiếu quỹ | 1 | 2.900 | 0,01 | – | – | – | 2.900 | 0,01 | |
TỔNG | 1.063,00 | 49.642.147 | 99,19 | 21 | 357.853 | 0,72 | 50.000.000 | 100 |